--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
di mệnh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
di mệnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: di mệnh
+
Last will
Lượt xem: 443
Từ vừa tra
+
di mệnh
:
Last will
+
kén chọn
:
như kénNhiều tuổi nhưng chưa có vợ vì kén chọn quáTo be not very young but stil single because of one's careful selecting
+
oát
:
(điện)WattBóng đèn một trăm oátA 100-watt bulb
+
quốc ngữ
:
National language
+
nó
:
henó và tôiHe and I